長靴 [Trường Ngoa]
長ぐつ [Trường]
ながぐつ
ちょうか – 長靴
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

ủng cao cổ

JP: 長靴ながぐつにかびがえた。

VI: Đôi ủng đã mọc nấm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

長靴ながぐつ、ぬいでね。
Hãy cởi ủng ra nhé.
この長靴ながぐつあるきにくいな。
Đôi ủng này đi khó chịu thật.
トムの長靴ながぐつどろだらけだった。
Ủng của Tom bị bùn bám đầy.
トムの長靴ながぐつには、どろがついていた。
Đôi ủng của Tom dính đầy bùn.
どものときさ、長靴ながぐつをはいてみずたまりのなかをバシャバシャはいってあそばなかったか?
Hồi nhỏ, bạn có bao giờ đi giày cao su và nhảy tưng tưng trong vũng nước không?

Hán tự

Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Ngoa giày