長雨
[Trường Vũ]
霖 [Lâm]
霖 [Lâm]
ながあめ
ながめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
mưa dài ngày
JP: 長雨は植物に害をおよぼす。
VI: Mưa dài ngày có hại cho thực vật.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あーあ、この長雨にはもう、うんざり。
Ồ, tôi đã chán ngấy mưa dài rồi.