Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
長軸
[Trường Trục]
ちょうじく
🔊
Danh từ chung
trục chính
Hán tự
長
Trường
dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
軸
Trục
trục; trụ
Từ liên quan đến 長軸
長径
ちょうけい
trục chính