1. Thông tin cơ bản
- Từ: 長距離
- Cách đọc: ちょうきょり
- Loại từ: danh từ; định ngữ danh từ (長距離+N)
- Nghĩa khái quát: khoảng cách dài; đường dài
- Ngữ vực: thể thao, giao thông vận tải, viễn thông, di chuyển
- Ví dụ kết hợp: 長距離走/長距離バス/長距離運転/長距離移動/長距離輸送/長距離電話/長距離通勤
2. Ý nghĩa chính
長距離 chỉ “khoảng cách dài/đường dài”. Dùng để miêu tả hoạt động diễn ra trên quãng đường xa (chạy, vận chuyển, gọi điện đường dài, v.v.). Ngưỡng “dài” tùy lĩnh vực: trong điền kinh là 5.000m trở lên đến marathon; trong vận tải có thể tính theo hàng trăm km.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 短距離 vs 長距離: ngắn vs dài. Trong điền kinh, 短距離 là 100–400m, 長距離 là 5.000m, 10.000m, marathon; ở giữa là 中距離 (800m, 1500m).
- 遠距離: “xa” nói chung, thường dùng cho quan hệ/việc đi lại (遠距離恋愛, 遠距離通学). 長距離 thiên về độ dài khách quan của quãng đường hay loại hình hoạt động.
- 長距離電話 (điện thoại đường dài) là cách gọi truyền thống; nay thường không phân biệt do cước đồng nhất, nhưng thuật ngữ vẫn dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật/lịch sử.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 長距離+N (長距離走, 長距離輸送, 長距離ドライブ); 長距離を+動詞 (長距離を走る/移動する/運転する)
- Ngành nghề: logistics, đường sắt, hàng không, thể thao, viễn thông.
- Phong cách: trung tính–kỹ thuật, dùng nhiều trong báo cáo, tin tức.
- Lưu ý: Quan hệ yêu xa dùng 遠距離恋愛 là tự nhiên hơn 長距離恋愛.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 短距離 |
Đối nghĩa |
cự ly ngắn |
100~400m trong điền kinh; hoạt động quãng ngắn. |
| 中距離 |
Liên quan |
trung cự ly |
800m, 1500m; cũng dùng cho tàu, tên lửa. |
| 遠距離 |
Gần nghĩa |
khoảng cách xa |
Thiên về cảm nhận “xa”; đi với 恋愛/通学 nhiều. |
| 長距離走 |
Tổ hợp cố định |
chạy cự ly dài |
Môn điền kinh 5.000m, 10.000m, marathon. |
| 長距離輸送 |
Tổ hợp cố định |
vận chuyển đường dài |
Logistics, đường bộ/đường sắt/đường biển. |
| 長距離電話 |
Tổ hợp cố định |
điện thoại đường dài |
Thuật ngữ truyền thống/viễn thông. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 長: dài
- 距: cự, khoảng cách
- 離: ly, xa rời
- Cấu tạo: 長(dài)+ 距離(khoảng cách) → “khoảng cách dài”. Âm On: 長(チョウ)+距(キョ)+離(リ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả trải nghiệm, ghép với tính từ đánh giá sẽ tự nhiên: 長距離ドライブは疲れにくい車, 長距離移動に適した座席. Trong tài liệu kỹ thuật, nên kèm tham số cụ thể (km, thời gian) để tránh mơ hồ về “dài”.
8. Câu ví dụ
- 彼は長距離走の選手だ。
Anh ấy là vận động viên chạy cự ly dài.
- 連休に長距離運転をしたので疲れた。
Tôi mệt vì đã lái xe đường dài trong kỳ nghỉ.
- この路線は長距離輸送に向いている。
Tuyến này phù hợp cho vận chuyển đường dài.
- 彼は長距離バスで東京から青森まで行った。
Anh ấy đi xe buýt đường dài từ Tokyo đến Aomori.
- マラソンは典型的な長距離種目だ。
Marathon là môn điển hình của cự ly dài.
- 長距離電話の料金が安くなった。
Cước gọi điện đường dài đã rẻ hơn.
- 私は毎日長距離通勤をしている。
Tôi đi làm xa đường dài mỗi ngày.
- この車は長距離ドライブでも疲れにくい。
Chiếc xe này ít gây mệt khi lái đường dài.
- 彼らは長距離移動のために前夜に出発した。
Họ khởi hành từ đêm hôm trước vì phải di chuyển đường dài.
- このドローンは長距離飛行が可能だ。
Chiếc drone này có thể bay đường dài.