鑢目 [Lự Mục]

ヤスリ目 [Mục]

やすり目 [Mục]

やすりめ – ヤスリ目
ヤスリめ – ヤスリ目

Danh từ chung

răng (của dũa)

Danh từ chung

vùng đã dũa