鑢目 [Lự Mục]
ヤスリ目 [Mục]
やすり目 [Mục]
やすりめ – ヤスリ目
ヤスリめ – ヤスリ目

Danh từ chung

răng (của dũa)

Danh từ chung

vùng đã dũa

Hán tự

Lự giũa; dũa
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm