鏤刻 [Lũ Khắc]
るこく
ろうこく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khắc; chạm

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trau chuốt

Hán tự

khảm; gắn; lắp
Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc