Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鎮守の杜
[Trấn Thủ Đỗ]
鎮守の森
[Trấn Thủ Sâm]
ちんじゅのもり
🔊
Danh từ chung
rừng đền thờ
Hán tự
鎮
Trấn
trấn an; trung tâm bảo tồn hòa bình cổ
守
Thủ
bảo vệ; tuân theo
杜
Đỗ
rừng; lùm cây
森
Sâm
rừng