鎮守の杜 [Trấn Thủ Đỗ]
鎮守の森 [Trấn Thủ Sâm]
ちんじゅのもり

Danh từ chung

rừng đền thờ

Hán tự

Trấn trấn an; trung tâm bảo tồn hòa bình cổ
Thủ bảo vệ; tuân theo
Đỗ rừng; lùm cây
Sâm rừng