鎮咳薬 [Trấn Khái Dược]
ちんがいやく

Danh từ chung

thuốc ức chế ho; thuốc ho

Hán tự

Trấn trấn an; trung tâm bảo tồn hòa bình cổ
Khái ho; hắng giọng
Dược thuốc; hóa chất