鎖樋 [Tỏa Thông]
くさりとい
くさりどい

Danh từ chung

chuỗi mưa (treo từ máng xối và hoạt động như ống thoát nước, thường làm bằng cốc trang trí)

Hán tự

Tỏa chuỗi; xích; kết nối
Thông ống nước; máng nước; ống dẫn nước; ống dẫn