鎖帷子 [Tỏa Duy Tử]
鎖かたびら [Tỏa]
くさりかたびら

Danh từ chung

áo giáp xích

Hán tự

Tỏa chuỗi; xích; kết nối
Duy rèm; màn
Tử trẻ em