鎖国
[Tỏa Quốc]
さこく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
bế quan tỏa cảng; đóng cửa đất nước (với người nước ngoài)
JP: まぁ、日本も鎖国していたわけだしなあ。
VI: Mà, Nhật Bản cũng đã từng áp dụng chính sách phong tỏa đất nước.
🔗 開国
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
sakoku
chính sách bế quan tỏa cảng do Mạc phủ Tokugawa ban hành