Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鍼麻酔
[Châm Ma Túy]
はりますい
🔊
Danh từ chung
gây mê bằng châm cứu
Hán tự
鍼
Châm
kim
麻
Ma
gai dầu; lanh; tê liệt
酔
Túy
say; bị đầu độc