鍼療法 [Châm Liệu Pháp]
はりりょうほう

Danh từ chung

châm cứu

Hán tự

Châm kim
Liệu chữa lành; chữa trị
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống