Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鍼師
[Châm Sư]
はり師
[Sư]
はりし
🔊
Danh từ chung
thầy châm cứu
🔗 鍼医
Hán tự
鍼
Châm
kim
師
Sư
giáo viên; quân đội