Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鍼のつぼ
[Châm]
鍼の壷
[Châm Hồ]
はりのつぼ
🔊
Danh từ chung
huyệt châm cứu
Hán tự
鍼
Châm
kim
壷
Hồ
bình; nồi; bản lề; mục tiêu