録音機 [Lục Âm Cơ]
ろくおんき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

máy ghi âm

Hán tự

Lục ghi chép
Âm âm thanh; tiếng ồn
máy móc; cơ hội