録音テープ
[Lục Âm]
ろくおんテープ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
băng ghi âm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その放送をテープに録音してくれ。
Hãy ghi lại chương trình phát thanh đó vào băng.