録画
[Lục Hoạch]
ろくが
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ghi hình
JP: 私はラグビーの試合を録画した。
VI: Tôi đã ghi hình trận đấu rugby.
🔗 録音
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
録画しても、どうせ観ないんだろうなあ。
Dù có ghi hình lại thì chắc cũng chẳng xem đâu.
ビデオカセットレコーダーにカセットを入れて、録画ボタンを押してください。
Hãy cho băng vào máy ghi hình và nhấn nút ghi.
テレビはできるだけ録画じゃなくてオンエアで見ることにしている。
Tôi cố gắng xem truyền hình trực tiếp thay vì xem lại chương trình đã ghi.
MPEG-4 AVC録画の実力テスト:使いやすさはもとより、画質・音質の実力も高い。
Đánh giá khả năng ghi hình MPEG-4 AVC: không chỉ dễ sử dụng mà chất lượng hình ảnh và âm thanh cũng rất tốt.
停電があってさ、ビデオの時間をリセットしたんだけど、1時間ズレててさっ、録画取り損ねちゃったよ。
Có mất điện, tôi đã reset lại giờ trên máy quay video nhưng nó bị lệch một tiếng, và tôi đã bỏ lỡ việc ghi hình.