Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
錯字症
[Thác Tự Chứng]
さくじしょう
🔊
Danh từ chung
rối loạn viết chữ
Hán tự
錯
Thác
lẫn lộn; hỗn loạn
字
Tự
chữ; từ
症
Chứng
triệu chứng