[Cứ]
のこぎり
ノコギリ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cưa

JP: かれ丸太まるたをのこぎりでひいていたにしている。

VI: Anh ấy đang cưa một khúc gỗ thành tấm ván.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cưa nhạc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ暖炉だんろよう丸太まるたのこった。
Anh ấy đã cưa gỗ để dùng cho lò sưởi.

Hán tự

Cứ cưa