鋳造所 [Chú Tạo Sở]
ちゅうぞうしょ

Danh từ chung

xưởng đúc; xưởng đúc tiền

Hán tự

Chú đúc; đúc tiền
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
Sở nơi; mức độ