鋳掛け屋 [Chú Quải Ốc]
鋳掛屋 [Chú Quải Ốc]
いかけや

Danh từ chung

thợ sửa chữa đồ dùng nhà bếp

Hán tự

Chú đúc; đúc tiền
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng