鋳掛け
[Chú Quải]
鋳掛 [Chú Quải]
鋳掛 [Chú Quải]
いかけ
Danh từ chung
sửa chữa đồ dùng nhà bếp
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
cặp đôi đi cùng nhau