Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
銃弾跡
[Súng Đạn Tích]
じゅうだんせき
🔊
Danh từ chung
lỗ đạn
Hán tự
銃
Súng
súng
弾
Đạn
viên đạn; bật dây; búng; bật
跡
Tích
dấu vết; dấu chân
Từ liên quan đến 銃弾跡
弾痕
だんこん
lỗ đạn