Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鉱滓ダム
[Khoáng Chỉ]
こうさいダム
🔊
Danh từ chung
đập chứa bùn thải
Hán tự
鉱
Khoáng
khoáng sản; quặng
滓
Chỉ
cặn bã