鉱業
[Khoáng Nghiệp]
礦業 [Quáng Nghiệp]
礦業 [Quáng Nghiệp]
こうぎょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
ngành khai thác mỏ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
鉱業はチリの主要な収入源の一つである。
Khai thác mỏ là một trong những nguồn thu nhập chính của Chile.