鉱区 [Khoáng Khu]
こうく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

khu vực khai thác mỏ

Hán tự

Khoáng khoáng sản; quặng
Khu quận; khu vực