[Chinh]
かね
しょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

cồng chiêng; chuông tay

JP: かね太鼓たいこさがしあてたわりには、あいつ期待きたいはずれだったよな。

VI: Sau bao nhiêu công sức tìm kiếm bằng cồng chiêng trống, hắn thật là thất vọng.

Hán tự

Chinh chuông