鉤爪 [Câu Trảo]

カギ爪 [Trảo]

かぎ爪 [Trảo]

鈎爪 [Câu Trảo]

かぎづめ – 鉤爪・かぎ爪・鈎爪
カギづめ – 鉤爪・かぎ爪・鈎爪
かぎつめ – 鉤爪・かぎ爪・鈎爪

Danh từ chung

móng vuốt

JP: そのするどいかぎつめひらいてはじ、ひらいてははじめた。

VI: Cái móng vuốt sắc nhọn đó mở ra rồi đóng lại, mở ra rồi đóng lại.

🔗 扁爪