鉤十字 [Câu Thập Tự]
カギ十字 [Thập Tự]
かぎ十字 [Thập Tự]
かぎじゅうじ – カギ十字
カギじゅうじ – カギ十字

Danh từ chung

chữ vạn (dạng quay theo chiều kim đồng hồ, đặc biệt là biểu tượng của Đức Quốc xã)

🔗 ハーケンクロイツ

Hán tự

Câu móc; ngạnh; móc câu; dấu ngoặc
Thập mười
Tự chữ; từ