鉄炮押し [Thiết Pháo Áp]
てっぽうおし

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

đẩy vào cột gỗ trong luyện tập

Hán tự

Thiết sắt
Pháo đốt; nướng
Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp