鉄則 [Thiết Tắc]
てっそく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

quy tắc sắt; nguyên tắc bất di bất dịch

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

新聞しんぶん記事きじでは、伝聞でんぶん情報じょうほう伝聞でんぶんとわかるようにくことが鉄則てっそくだ。
Trong bài báo, việc phân biệt thông tin là nghe đồn là một quy tắc sắt.

Hán tự

Thiết sắt
Tắc quy tắc; luật; theo; dựa trên; mô phỏng