Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
金袋
[Kim Đại]
かねぶくろ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
túi tiền; ví tiền
Hán tự
金
Kim
vàng
袋
Đại
bao; túi; túi nhỏ