金殿玉楼 [Kim Điện Ngọc Lâu]
きんでんぎょくろう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

cung điện nguy nga

Hán tự

Kim vàng
殿
Điện ông; sảnh; biệt thự; cung điện; đền; chúa
Ngọc ngọc; quả bóng
Lâu tháp canh; đài quan sát; tòa nhà cao