1. Thông tin cơ bản
- Từ: 金権
- Cách đọc: きんけん
- Loại từ: Danh từ (mang tính khái niệm chính trị - xã hội)
- Độ trang trọng/Ngữ vực: Trang trọng, thường gặp trong báo chí, bình luận chính trị - kinh tế
- Sắc thái: Có sắc thái phê phán, hàm ý “quyền lực chi phối bởi tiền”, “sự thống trị của đồng tiền”
2. Ý nghĩa chính
- Quyền lực của đồng tiền; tình trạng tiền bạc chi phối quyền lực/chính trị/xã hội.
- Hàm ý mua chuộc, chi phối bằng tiền để đạt quyền lực, lợi ích (thường bị phê phán).
- Xuất hiện nhiều trong các kết hợp: 金権政治 (chính trị kim quyền), 金権体質 (thể chất/đặc tính kim quyền), 金権腐敗 (tham nhũng do đồng tiền).
3. Phân biệt
- 金権 vs 財力: 財力 là “tiềm lực tài chính” (trung tính). 金権 nhấn vào “quyền lực do tiền chi phối” (sắc thái tiêu cực).
- 金権政治 (chính trị bị đồng tiền chi phối) là cụm dùng thường xuyên; bản thân 金権 là yếu tố nêu khái niệm gốc “quyền lực của tiền”.
- 利権 (lợi quyền) là “quyền lợi kinh tế/chính trị”, có thể giao thoa với 金権 nhưng không nhất thiết do tiền trực tiếp chi phối.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu kết hợp: 金権+名詞 (金権政治, 金権体質, 金権腐敗, 金権支配)
- Động từ thường đi kèm: 金権にまみれる・金権に屈する・金権を一掃する・金権を許さない
- Ngữ cảnh: bình luận bầu cử, scandal, quản trị thể thao/hiệp hội, phê bình cấu trúc quyền lực.
- Sắc thái: phê phán, cảnh báo đạo đức/cải cách.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 金権政治 |
Biến thể/cụm cố định |
Chính trị bị chi phối bởi tiền |
Dùng phổ biến trong báo chí chính trị |
| 金権腐敗 |
Biến thể/cụm |
Tham nhũng do quyền lực đồng tiền |
Sắc thái phê phán mạnh |
| 財力 |
Từ gần nghĩa |
Tiềm lực tài chính |
Trung tính, không hàm ý chi phối quyền lực |
| 利権 |
Liên quan |
Quyền lợi (kinh tế/chính trị) |
Không nhất thiết do “tiền” trực tiếp chi phối |
| 買収 |
Liên quan |
Mua chuộc |
Hành vi cụ thể trong bối cảnh 金権 |
| 汚職 |
Đồng trường ngữ cảnh |
Tham nhũng |
Thường đi cùng đề tài 金権 |
| 清廉 |
Đối nghĩa |
Thanh liêm |
Phản nghĩa về phẩm chất quản trị |
| クリーン |
Đối nghĩa (mượn) |
Trong sạch |
Văn nói/báo chí, trái với 金権体質 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 金 (kim, tiền) + 権 (quyền, quyền lực)
- Âm Hán Nhật: 金(キン)・権(ケン)
- Cấu tạo nghĩa: “quyền lực (権) của tiền (金)” → “kim quyền”
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ gặp 金権 kèm các từ phê phán như 一掃 (quét sạch), 打破 (phá vỡ), 蔓延 (tràn lan). Hãy chú ý sắc thái: 金権 không chỉ là “có nhiều tiền”, mà là “dùng tiền để làm méo mó luật chơi”. Trong bài viết học thuật, 金権 có thể được bàn trong khung “政治倫理” (đạo đức chính trị) hay “ガバナンス” (quản trị).
8. Câu ví dụ
- 彼は金権にものを言わせて選挙を勝ったと批判された。
Anh ta bị chỉ trích là đã dựa vào quyền lực đồng tiền để thắng cử.
- 私たちは金権政治を一掃し、透明性の高い制度を築くべきだ。
Chúng ta nên quét sạch chính trị kim quyền và xây dựng một hệ thống minh bạch.
- スポーツ団体の金権体質が改められない。
Thể chất kim quyền của tổ chức thể thao vẫn chưa được cải tổ.
- 金権腐敗が社会の信頼を蝕んでいる。
Tham nhũng do đồng tiền đang bào mòn niềm tin xã hội.
- 金権に頼らない選挙戦を掲げた。
Họ nêu khẩu hiệu tranh cử không dựa vào quyền lực đồng tiền.
- 企業の金権支配に対して株主が声を上げた。
Các cổ đông đã lên tiếng chống lại sự chi phối kim quyền của doanh nghiệp.
- 地方政治でも金権がはびこっているという指摘がある。
Có ý kiến cho rằng ngay cả chính trị địa phương cũng tràn lan kim quyền.
- 市民は金権の誘惑に屈しない候補者を求めている。
Người dân mong những ứng viên không khuất phục trước cám dỗ của đồng tiền.
- 改革は金権の根を断つところから始まる。
Cải cách bắt đầu từ việc chặt đứt gốc rễ của kim quyền.
- 透明性の向上は金権抑止の有効な手段だ。
Nâng cao tính minh bạch là biện pháp hữu hiệu để ngăn chặn kim quyền.