金権 [Kim Quyền]
きんけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

quyền lực tiền bạc

Hán tự

Kim vàng
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi