金杯 [Kim Bôi]
金盃 [Kim Bôi]
きんぱい

Danh từ chung

cúp vàng; cúp mạ vàng; cốc

Hán tự

Kim vàng
Bôi đơn vị đếm ly; ly rượu; ly; chúc mừng
Bôi ly; cốc