金平牛蒡
[Kim Bình Ngưu Bảng]
金平ごぼう [Kim Bình]
金平ごぼう [Kim Bình]
きんぴらごぼう
キンピラゴボウ
きんぴらゴボウ
キンピラごぼう
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kinpira gobō; củ ngưu bàng hầm
củ ngưu bàng băm nhỏ (và đôi khi cà rốt) nấu với đường và nước tương