Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
金坑
[Kim 坑]
きんこう
🔊
Danh từ chung
mỏ vàng
🔗 金鉱
Hán tự
金
Kim
vàng
坑
hố; lỗ