金券
[Kim Khoán]
きんけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
chứng chỉ vàng
Danh từ chung
phiếu đổi hàng hóa hoặc dịch vụ