量販店 [Lượng Phán Điếm]
りょうはんてん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

cửa hàng bán lẻ lớn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スーパーとう量販りょうはんてんされ、魚屋さかなや八百屋やおやといったむかしながらのみせ一方いっぽうだ。
Các cửa hàng bách hóa lớn đang chiếm lĩnh thị trường, khiến các cửa hàng truyền thống như tiệm cá hay tiệm rau củ ngày càng ít đi.

Hán tự

Lượng số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán
Phán tiếp thị; bán; buôn bán
Điếm cửa hàng; tiệm