量産 [Lượng Sản]
りょうさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ viết tắt

sản xuất hàng loạt

JP: その作家さっか70歳ななじゅっさいだが、20年にじゅうねんまえわらず作品さくひん量産りょうさんしている。

VI: Dù đã 70 tuổi, nhà văn đó vẫn sản xuất tác phẩm không kém cách đây 20 năm.

🔗 大量生産

Hán tự

Lượng số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán
Sản sản phẩm; sinh