野良犬 [Dã Lương Khuyển]
のらいぬ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

chó hoang

Hán tự

đồng bằng; cánh đồng
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo
Khuyển chó