野犬捕獲員 [Dã Khuyển Bộ Hoạch Viên]
やけんほかくいん

Danh từ chung

người bắt chó; người quản lý chó

Hán tự

đồng bằng; cánh đồng
Khuyển chó
Bộ bắt; bắt giữ
Hoạch chiếm; lấy; kiếm được
Viên nhân viên; thành viên