重症
[Trọng Chứng]
じゅうしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
bệnh nặng
🔗 軽症
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
我々は彼をすぐに病院へ連れていかねばならない。彼は重症だ。
Chúng ta phải đưa anh ấy đến bệnh viện ngay, anh ấy bị thương nặng.
「つわり」は軽く考えられがちですが、重症化すると「妊娠悪阻」と呼ばれ、点滴などの治療が必要になります。
"Ốm nghén" thường được xem nhẹ, nhưng khi nặng thêm được gọi là "nghén nặng" và cần điều trị như truyền dịch.