重層 [Trọng Tằng]
じゅうそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nhiều tầng

Hán tự

Trọng nặng; quan trọng
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn