重嬰記号 [Trọng Anh Kí Hiệu]
じゅうえいきごう

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

dấu thăng kép

Hán tự

Trọng nặng; quan trọng
Anh dấu thăng; em bé
ghi chép; tường thuật
Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi