重圧
[Trọng Áp]
じゅうあつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
áp lực mạnh
JP: 彼はかなりの重圧にあえいでいる。
VI: Anh ấy đang chịu đựng áp lực nặng nề.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それが私の心からなくなった重圧だ。
Đó là gánh nặng đã biến mất khỏi trái tim tôi.