1. Thông tin cơ bản
- Từ: 重圧
- Cách đọc: じゅうあつ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: áp lực nặng nề (tinh thần hoặc vật lý)
- Ghi chú dùng: Thường chỉ “áp lực” về tâm lý/xã hội; cũng có thể là lực nén vật lý.
2. Ý nghĩa chính
重圧 diễn tả cảm giác bị đè nặng bởi kỳ vọng, trách nhiệm, sức ép từ môi trường, hoặc áp lực vật lý lớn. Sắc thái “nặng nề, nghiêm trọng” hơn so với cách nói thông thường.
3. Phân biệt
- 重圧 vs プレッシャー: Nghĩa gần nhau; 重圧 trang trọng, văn viết; プレッシャー thân mật, thường ngày.
- 圧力: “áp lực” nói chung (chính trị, ngoại giao, vật lý). 重圧 nhấn mạnh mức độ nặng nề.
- 重荷 (おもに): Gánh nặng, thiên về vật mang nghĩa bóng; 重圧 là áp lực đè nặng (ít tính “mang vác”).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 重圧がかかる/感じる/に耐える/を与える/から解放される/を跳ねのける.
- Ngữ cảnh: công việc, thi cử, thể thao, đàm phán, gia đình, xã hội.
- Kết hợp: 責任の重圧, 成績の重圧, 世間の重圧, 目標達成への重圧, 金銭的重圧.
- Vật lý: 岩盤の重圧, 水圧の重圧 (ít dùng, nhưng có thể gặp trong mô tả khoa học/kỹ thuật).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| プレッシャー |
Đồng nghĩa khẩu ngữ |
áp lực |
Thân mật, dùng nhiều trong thể thao/thi cử. |
| 圧力 |
Liên quan |
áp lực, sức ép |
Trung tính, phạm vi rộng (vật lý, chính trị). |
| 重荷 |
Gần nghĩa |
gánh nặng |
Hàm ý “mang vác” trách nhiệm/nỗi lo. |
| 解放 |
Đối nghĩa theo ngữ cảnh |
giải phóng |
Thoát khỏi áp lực: 重圧からの解放. |
| 余裕/気楽 |
Đối lập sắc thái |
thảnh thơi/thoải mái |
Trạng thái ngược lại với bị đè nặng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 重 (じゅう): nặng, trọng.
- 圧 (あつ): áp, ép, nén.
- Ghép nghĩa: “sức ép nặng nề” → 重圧.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về tâm lý, 重圧 thường đi với nguyên nhân cụ thể (責任, 期待, 成果). Trong văn phong tích cực, người Nhật hay dùng cụm 重圧を力に変える (biến áp lực thành sức mạnh).
8. Câu ví dụ
- 新人ながら大きなプロジェクトの重圧を感じている。
Mới vào làm nhưng tôi cảm thấy áp lực nặng nề từ dự án lớn.
- チームの期待が重圧となって彼を苦しめた。
Kỳ vọng của đội đã trở thành áp lực đè nặng khiến anh ấy khổ sở.
- この決断には計り知れない重圧が伴う。
Quyết định này đi kèm áp lực không thể đo lường.
- 彼女は重圧を跳ねのけて最高の結果を出した。
Cô ấy gạt bỏ áp lực và đạt kết quả tốt nhất.
- 家計の重圧から解放されたい。
Tôi muốn được giải phóng khỏi áp lực tài chính gia đình.
- 試合前の重圧に耐えるメンタルが必要だ。
Cần tinh thần chịu đựng áp lực trước trận đấu.
- 上司からの重圧がかかり、皆が疲弊している。
Áp lực từ cấp trên đè nặng khiến mọi người kiệt sức.
- 岩盤の重圧でトンネルの施工が難航した。
Việc thi công đường hầm khó khăn do áp lực nặng của tầng đá.
- 彼はその重圧を力に変えて成長した。
Anh ấy biến áp lực đó thành sức mạnh để trưởng thành.
- 社会の期待という重圧が若者を追い詰めることがある。
Áp lực từ kỳ vọng xã hội đôi khi dồn ép giới trẻ.