酸漿
[Toan Tương]
鬼灯 [Quỷ Đăng]
鬼燈 [Quỷ Đăng]
鬼灯 [Quỷ Đăng]
鬼燈 [Quỷ Đăng]
ほおずき
ほおづき
ぬかずき
– 酸漿
かがち
– 酸漿
ほうずき
ホオズキ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cây đèn lồng Trung Quốc
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đồ chơi phát ra âm thanh của trẻ em