酸性土壌 [Toan Tính Thổ Nhưỡng]
さんせいどじょう

Danh từ chung

đất chua

Hán tự

Toan axit; chua
Tính giới tính; bản chất
Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Nhưỡng đất; đất đai