Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
酸性土壌
[Toan Tính Thổ Nhưỡng]
さんせいどじょう
🔊
Danh từ chung
đất chua
Hán tự
酸
Toan
axit; chua
性
Tính
giới tính; bản chất
土
Thổ
đất; Thổ Nhĩ Kỳ
壌
Nhưỡng
đất; đất đai