酸化窒素
[Toan Hóa Trất Tố]
さんかちっそ
Danh từ chung
oxit nitơ (đặc biệt là oxit nitric, nhưng cũng có oxit nitơ, dioxit nitơ, pentoxit dinitơ, v.v.)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
亜酸化窒素は麻酔としてもはや使用されていない。
Nitơ ôxít không còn được sử dụng làm thuốc mê nữa.